Trung Tâm Tiếng Trung Đà Nẵng ALA gửi đến bạn : Từ vựng HSK 1
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt |
Đại từ nhân xưng | |||
1 | 我 | wǒ | Tôi |
2 | 我们 | wǒmen | Chúng tôi |
3 | 你 | nǐ | Bạn |
4 | 你们 | nǐmen | Các bạn |
5 | 他 | tā | Anh ấy |
6 | 她 | tā | Cô ấy |
7 | 他们 | tāmen | Họ |
8 | 她们 | tāmen | Họ (dùng cho nữ) |
Phó từ | |||
9 | 这 (这儿) | zhè ( zhèr) | Đây (nơi này) |
10 | 那 (那儿) | nà (nàr) | Đó (chỗ kia) |
Đại từ nghi vấn | |||
11 | 哪(哪儿) | nǎ (nǎr) | Nào (ở đâu) |
12 | 谁 | shuí | Ai |
13 | 什么 | shén me | Cái gì |
14 | 多少 | duōshǎo | Bao nhiêu |
15 | 几 | jǐ | Mấy |
16 | 怎么 | zěnme | Làm thế nào |
17 | 怎么样 | zěnmeyàng | Như thế nào |
Số | |||
18 | 一 | yī | 1 |
19 | 二 | èr | 2 |
20 | 三 | sān | 3 |
21 | 四 | sì | 4 |
22 | 五 | wǔ | 5 |
23 | 六 | liù | 6 |
24 | 七 | qī | 7 |
25 | 八 | bā | 8 |
26 | 九 | jiǔ | 9 |
27 | 十 | shí | 10 |
28 | 零 | líng | 0 |
Lượng từ | |||
29 | 个 | gè | cái, con… |
30 | 岁 | suì | tuổi |
31 | 本 | běn | quyển, cuốn |
32 | 些 | xiē | vài |
33 | 块 | kuài | cục, khối, đồng |
Trạng từ | |||
34 | 不 | bù | Không |
35 | 没 | méi | Không |
36 | 很 | hěn | Rất |
37 | 太 | tài | Quá |
38 | 都 | dōu | Đều |
Liên từ | |||
39 | 和 | hé | Và |
Giới từ | |||
40 | 在 | zài | ở, đang, trong |
Trợ từ | |||
41 | 的 | de | của… |
42 | 了 | le | rồi |
43 | 吗 | ma | có…không? |
44 | 呢 | ne | thì sao? |
Thán từ | |||
45 | 喂 | wèi | alo |
Danh từ | |||
46 | 家 | jiā | Nhà |
47 | 学校 | xuéxiào | Trường học |
48 | 饭店 | fàndiàn | Nhà hàng, khách sạn |
49 | 商店 | shāngdiàn | Cửa hàng |
50 | 医院 | yīyuàn | Bệnh viện |
51 | 火车站 | huǒchēzhàn | Ga xe lửa |
52 | 中国 | zhōng guó | Trung Quốc |
53 | 北京 | běijīng | Bắc Kinh |
54 | 上 | shàng | Lên |
55 | 下 | xià | Xuống |
56 | 前面 | qiánmiàn | Đằng trước |
57 | 后面 | hòumiàn | Đằng sau |
58 | 里 | lǐmiàn | Trong |
59 | 今天 | jīntiān | Hôm nay |
60 | 明天 | míngtiān | Ngày mai |
61 | 昨天 | zuótiān | Hôm qua |
62 | 上午 | shàngwǔ | Buổi sáng |
63 | 中午 | zhōngwǔ | Trưa |
64 | 下午 | xiàwǔ | Chiều |
65 | 年 | nián | Năm |
66 | 月 | yuè | Tháng |
67 | 日 | rì | Ngày |
68 | 星期 | xīngqī | Tuần |
69 | 点 | diǎn | Điểm, Giờ |
70 | 分钟 | fēnzhōng | Phút |
71 | 现在 | xiànzài | Bây giờ |
72 | 时候 | shíhou | Khi, lúc |
73 | 爸爸 | bàba | Ba, bố |
74 | 妈妈 | māma | Mẹ |
75 | 儿子 | érzi | Con trai |
76 | 女儿 | nǚér | Con gái |
77 | 老师 | lǎoshī | Giáo viên |
78 | 学生 | xuéshēng | Học sinh |
79 | 同学 | tóngxué | Bạn cùng lớp |
80 | 朋友 | péngyou | Bạn bè |
81 | 医生 | yīshēng | Bác sĩ |
82 | 先生 | xiānsheng | Ông, ngày |
83 | 小姐 | xiǎojiě | Chị, cô… |
84 | 衣服 | yīfu | Quần áo |
85 | 水 | shuǐ | Nước |
86 | 菜 | cài | Món ăn |
87 | 米饭 | mǐfàn | Cơm |
88 | 水果 | shuǐguǒ | Trái cây |
89 | 苹果 | píngguǒ | Táo |
90 | 茶 | chá | Trà |
91 | 杯子 | bēizi | Cốc, ly |
92 | 钱 | qián | Tiền |
93 | 飞机 | fēijī | Máy bay |
94 | 出租车 | chūzūchē | Taxi |
95 | 电视 | diànshì | TV |
96 | 电脑 | diànnǎo | Máy tính |
97 | 电影 | diànyǐng | Phim |
98 | 天气 | tiānqì | Thời tiết |
99 | 猫 | māo | Mèo |
100 | 狗 | gǒu | Chó |
101 | 东西 | dōngxi | Đồ vật |
102 | 人 | rén | Người |
103 | 名字 | míngzi | Tên |
104 | 书 | shū | Sách |
105 | 汉语 | hànyǔ | Tiếng Trung |
106 | 字 | zì | Chữ |
107 | 桌子 | zhuōzi | Bàn |
108 | 椅子 | yǐzi | Ghế |
Động từ | |||
109 | 谢谢 | xièxie | Cảm ơn |
110 | 不客气 | búkèqì | Không có chi |
111 | 再见 | zàijiàn | Tạm biệt |
112 | 请 | qǐng | Xin, hãy, mời |
113 | 对不起 | duìbùqǐ | Xin lỗi |
114 | 没关系 | méiguānxì | Không sao |
115 | 是 | shì | Là |
116 | 有 | yǒu | Có |
117 | 看 | kàn | Nhìn, xem, đọc |
118 | 听 | tīng | Nghe |
119 | 说话 | shuōhuà | Nói chuyện |
120 | 读 | dú | Đọc |
121 | 写 | xiě | Viết |
122 | 看见 | kànjiàn | Nhìn thấy |
123 | 叫 | jiào | Được gọi là |
124 | 来 | lái | Đến, đi đến |
125 | 回 | huí | Về |
126 | 去 | qù | Đi, đi đến |
127 | 吃 | chī | Ăn |
128 | 喝 | hē | Uống |
129 | 睡觉 | shuìjiào | Ngủ |
130 | 打电话 | dǎdiànhuà | Gọi điện thoại |
131 | 做 | zuò | Làm |
132 | 买 | mǎi | Mua |
133 | 开 | kāi | Mở |
134 | 坐 | zuò | Ngồi |
135 | 住 | zhù | Sống |
136 | 学习 | xuéxí | Học |
137 | 工作 | gōngzuò | Làm việc |
138 | 下雨 | xiàyǔ | Mưa |
139 | 爱 | ài | Yêu |
140 | 喜欢 | xǐhuān | Thích |
141 | 想 | xiǎng | Muốn; nghĩ, nhớ |
142 | 认识 | rènshi | Biết, quen biết |
143 | 会 | huì | Biết, sẽ |
144 | 能 | néng | Có thể |
Tính từ | |||
145 | 好 | hǎo | Tốt, khỏe, đẹp… |
146 | 大 | dà | Lớn |
147 | 小 | xiǎo | Nhỏ |
148 | 多 | duō | Nhiều |
149 | 少 | shǎo | Ít hơn |
150 | 冷 | lěng | Lạnh |
151 | 热 | rè | Nóng |
152 | 高兴 | gāoxìng | Vui mừng |
153 | 漂亮 | piàoliàng | Đẹp |
Trung tâm Tiếng Trung Đà Nẵng ALA luôn chào đón bạn
Trung Tâm Tiếng Trung ALA
Điện thoại: 𝟘𝟡𝟘𝟝𝟟𝟝𝟙𝟘𝟘𝟞
Email: 𝗻𝗴𝗼𝗻𝗻𝗴𝘂𝗮𝗹𝗮@𝗴𝗺𝗮𝗶𝗹.𝗰𝗼𝗺
Địa chỉ: K15/2 Phạm Ngũ Lão, Q.Hải Châu, Đà Nẵng
(đối diện chợ Cồn - cổng đường Hùng Vương)
Tags:tiếng trung du lịch đà nẵng|tiếng trung cho doanh tại nghiệp đà nẵng|tiếng trung văn phòng đà nẵng|tiếng trung thiếu nhi đà nẵng|Day tieng viet cho nguoi trung quoc tai da nang|dạy tiếng việt cho người trung quốc tại đà nẵng|học tiếng trung giao tiếp đà nẵng|học tiếng trung du lịch đà nẵng|trung tâm tiếng trung đà nẵng|luyện thi hsk 3 đà nẵng|học tiếng trung giao tiếp đà nẵng|Luyện thi TOCFL tại đà nẵng|học tiếng trung giao tiếp tại đà nẵng|Top trung tâm tiếng trung tại đà Nẵng|hoc tieng trung giao tiep da nang|tieng trung cho nguoi moi bat dau tai da nang|Học Tiếng trung trung cấp tại đà nẵng|Học phí tiếng trung tại đà nẵng |Trung tâm tiếng trung phồn thể tại đà nẵng|tiếng trung giao tiếp đà nẵng|Học tiếng trung đà nẵng|trung tâm tiếng đài loan tại đà nẵng |học tiếng đài loan tại đà nẵng|trung tam tieng trung da nang|tiếng trung sơ cấp đà nẵng|học tiếng trung giao tiếp tại đà nẵng|luyện thi hsk đà nẵng|tiếng trung trung cấp đà nẵng| trung tâm dạy tiếng trung phồn thể đà nẵng | học tiếng trung phồn thể đà nẵng | tiếng trung tocfl đà nẵng | luyện thi tocfl đà nẵng | tiếng trung tocfl Đà Nẵng | học tiếng đài loan Đà Nẵng | học tiếng đài loan cho người mới bắt đầu Đà Nẵng | du học đài loan hệ ngôn ngữ Đà Nẵng| trung tâm dạy tiếng đài loan Đà Nẵng| Học tiếng Đài Loan tại Đà Nẵng| Trung tâm dạy tiếng Đài Loan Đà Nẵng