Trung Tâm Tiếng Trung Đà Nẵng ALA gửi đến ban bài : TỪ VỰNG HSK 2
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Tiếng Việt |
Số đếm | |||
1 | 百 | bǎi | trăm |
2 | 千 | qiān | ngàn |
3 | 第一 | dìyī | đầu tiên, thứ nhất |
4 | 两 | liǎng | hai |
Lượng từ | |||
5 | 次 | cì | lần |
6 | 张 | zhāng | tấm |
7 | 件 | jiàn | cái |
8 | 公斤 | gōngjīn | kilôgam |
9 | 元 | yuán | đồng (nhân dân tệ) |
Danh từ | |||
10 | 饭馆 | fàndiàn | nhà hàng |
11 | 机场 | jīchǎng | sân bay |
12 | 房间 | fángjiān | phòng |
13 | 教室 | jiàoshì | lớp học |
14 | 颜色 | yánsè | màu sắc |
15 | 意思 | yìsi | Ý nghĩa |
16 | 课 | kè | bài học |
17 | 考试 | kǎoshì | thi |
18 | 问题 | wèntí | câu hỏi |
19 | 题 | tí | đề tài |
20 | 事情 | shìqing | vấn đề |
21 | 鱼 | yú | cá |
22 | 鸡蛋 | jīdàn | trứng |
23 | 牛奶 | niúnǎi | Sữa |
24 | 羊肉 | yángròu | thịt cừu |
25 | 咖啡 | kāfēi | cà phê |
26 | 西瓜 | xīguā | dưa hấu |
27 | 路 | lù | đường |
28 | 左边 | zuǒbiān | trái |
29 | 右边 | yòubiān | phải |
30 | 旁边 | pángbiān | bên cạnh |
31 | 外 | wài | ngoài |
32 | 早上 | zǎoshàng | buổi sáng |
33 | 晚上 | wǎnshàng | buổi tối |
34 | 小时 | xiǎoshí | giờ, tiếng đồng hồ |
35 | 时间 | shíjiān | thời gian |
36 | 去年 | qùnián | năm ngoái |
37 | 门 | mén | cửa |
38 | 报纸 | bàozhǐ | báo |
39 | 公共汽车 | gōnggòngqìchē | xe buýt |
40 | 自行车 | zìxíngchē | xe đạp |
41 | 船 | chuán | thuyền |
42 | 号 | hào | con số |
43 | 生日 | shēngrì | sinh nhật |
44 | 身体 | shēntǐ | thân thể |
45 | 眼睛 | yǎnjīng | con mắt |
46 | 药 | yào | thuốc |
47 | 姓 | xìng | họ |
48 | 哥哥 | gēge | anh trai |
49 | 姐姐 | jiějie | chị gái |
50 | 弟弟 | dìdi | em trai |
51 | 妹妹 | mèimei | em gái |
52 | 妻子 | qīzi | vợ |
53 | 丈夫 | zhàngfu | chồng |
54 | 女人 | nǚrén | phụ nữ |
55 | 男人 | nánrén | đàn ông |
56 | 孩子 | háizi | trẻ con, con cái |
57 | 服务员 | fúwùyuán | nhân viên phục vụ |
58 | 手机 | shǒujī | điện thoại di động |
59 | 手表 | shǒubiǎo | đồng hồ đeo tay |
60 | 雪 | xué | tuyết |
61 | 票 | piào | vé |
Tính từ | |||
62 | 高 | gāo | cao |
63 | 快 | kuài | nhanh |
64 | 慢 | màn | chậm |
65 | 近 | jìn | gần |
66 | 远 | yuǎn | xa |
67 | 阴 | yīn | nhiều mây, âm u |
68 | 好吃 | hǎochī | thơm ngon |
69 | 新 | xīn | mới |
70 | 累 | lèi | mệt mỏi |
71 | 快乐 | kuàilè | vui mừng |
72 | 长 | cháng | dài |
73 | 贵 | guì | đắt |
74 | 便宜 | piányi | rẻ |
75 | 错 | cuò | sai |
76 | 晴 | qíng | trời nắng, trong xanh |
77 | 忙 | máng | bận |
78 | 白 | bái | trắng |
79 | 黑 | hēi | đen |
80 | 红 | hóng | đỏ |
Động từ | |||
81 | 欢迎 | huānyíng | chào mừng |
82 | 觉得 | juéde | cảm thấy |
83 | 知道 | zhīdào | biết |
84 | 懂 | dǒng | hiểu biết |
85 | 希望 | xīwàng | hi vọng |
86 | 回答 | huídá | trả lời |
87 | 准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị |
88 | 开始 | kāishǐ | bắt đầu |
89 | 完 | wán | xong, hoàn thành |
90 | 等 | děng | chờ đợi |
91 | 帮助 | bāngzhù | giúp đỡ |
92 | 告诉 | gàosù | nói, kể |
93 | 介绍 | jièshào | giới thiệu |
94 | 跳舞 | tiàowǔ | nhảy, khiêu vũ |
95 | 唱歌 | chànggē | hát |
96 | 玩 | wán | chơi |
97 | 运动 | yùndòng | tập thể dục, vận động |
98 | 游泳 | yóuyǒng | bơi |
99 | 踢足球 | tīzúqiú | chơi bóng đá |
100 | 打篮球 | dǎlánqiú | chơi bóng rổ |
101 | 走 | zǒu | đi (bộ) |
102 | 跑步 | pǎobù | chạy |
103 | 进 | jìn | vào |
104 | 到 | dào | đến |
105 | 找 | zhǎo | tìm kiếm; thối (tiền) |
106 | 问 | wèn | hỏi |
107 | 笑 | xiào | cười |
108 | 洗 | xǐ | rửa, giặt |
109 | 给 | gěi | đưa cho |
110 | 穿 | chuān | mặc |
111 | 送 | sòng | gửi, tặng, tiễn |
112 | 让 | ràng | để cho |
113 | 起床 | qǐchuáng | thức dậy |
114 | 休息 | xiūxi | nghỉ ngơi |
115 | 上班 | shàngbān | đi làm, vào giờ làm |
116 | 生病 | shēngbìng | bị đau, bị bệnh |
117 | 旅游 | lǚyóu | du lịch |
118 | 可能 | kěnéng | có thể |
119 | 要 | yào | cần, muốn, phải |
120 | 可以 | kěyǐ | được rồi, có thể |
Trạng từ | |||
121 | 就 | jiǜ | thì, chính (là) |
122 | 再 | zài | lần nữa, lại |
123 | 已经 | yǐjīng | đã |
124 | 别 | bié | khác |
125 | 也 | yě | cũng |
126 | 一起 | yìqǐ | cùng với nhau |
127 | 正在 | zhèngzài | đang |
128 | 非常 | fēicháng | vô cùng |
129 | 最 | zuì | nhất |
130 | 还 | hái | vẫn |
131 | 真 | zhēn | thật |
Đại từ | |||
132 | 为什么 | wèishénme | tại sao |
133 | 大家 | dàjiā | mọi người |
134 | 您 | nín | ngài, ông, bà |
135 | 它 | tā | nó (dùng cho vật) |
136 | 每 | měi | mỗi |
Liên từ | |||
137 | 因为 | yīnwèi | bởi vì |
138 | 但是 | dànshì | nhưng |
139 | 所以 | suǒyǐ | cho nên |
Phụ từ | |||
140 | 得 | de | |
141 | 着 | zhe | |
142 | 吧 | ba | |
143 | 过 | guo | |
Giới từ | |||
144 | 离 | lí | rời khỏi, cách |
145 | 此 | cǐ | này, việc này; thế này; vậy |
146 | 从 | cóng | từ |
147 | 向 | xiàng | hướng tới |
148 | 对 | duì | đúng |
Trung tâm Tiếng Trung Đà Nẵng ALA luôn chào đón bạn
Trung Tâm Tiếng Trung ALA
Điện thoại: 𝟘𝟡𝟘𝟝𝟟𝟝𝟙𝟘𝟘𝟞
Email: 𝗻𝗴𝗼𝗻𝗻𝗴𝘂𝗮𝗹𝗮@𝗴𝗺𝗮𝗶𝗹.𝗰𝗼𝗺
Địa chỉ: K15/2 Phạm Ngũ Lão, Q.Hải Châu, Đà Nẵng
(đối diện chợ Cồn - cổng đường Hùng Vương)
Tags:tiếng trung du lịch đà nẵng|tiếng trung cho doanh tại nghiệp đà nẵng|tiếng trung văn phòng đà nẵng|tiếng trung thiếu nhi đà nẵng|Day tieng viet cho nguoi trung quoc tai da nang|dạy tiếng việt cho người trung quốc tại đà nẵng|học tiếng trung giao tiếp đà nẵng|học tiếng trung du lịch đà nẵng|trung tâm tiếng trung đà nẵng|luyện thi hsk 3 đà nẵng|học tiếng trung giao tiếp đà nẵng|Luyện thi TOCFL tại đà nẵng|học tiếng trung giao tiếp tại đà nẵng|Top trung tâm tiếng trung tại đà Nẵng|hoc tieng trung giao tiep da nang|tieng trung cho nguoi moi bat dau tai da nang|Học Tiếng trung trung cấp tại đà nẵng|Học phí tiếng trung tại đà nẵng |Trung tâm tiếng trung phồn thể tại đà nẵng|tiếng trung giao tiếp đà nẵng|Học tiếng trung đà nẵng|trung tâm tiếng đài loan tại đà nẵng |học tiếng đài loan tại đà nẵng|trung tam tieng trung da nang|tiếng trung sơ cấp đà nẵng|học tiếng trung giao tiếp tại đà nẵng|luyện thi hsk đà nẵng|tiếng trung trung cấp đà nẵng| trung tâm dạy tiếng trung phồn thể đà nẵng | học tiếng trung phồn thể đà nẵng | tiếng trung tocfl đà nẵng | luyện thi tocfl đà nẵng | tiếng trung tocfl Đà Nẵng | học tiếng đài loan Đà Nẵng | học tiếng đài loan cho người mới bắt đầu Đà Nẵng | du học đài loan hệ ngôn ngữ Đà Nẵng| trung tâm dạy tiếng đài loan Đà Nẵng| Học tiếng Đài Loan tại Đà Nẵng| Trung tâm dạy tiếng Đài Loan Đà Nẵng